Có 2 kết quả:
电锯 diàn jù ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩˋ • 電鋸 diàn jù ㄉㄧㄢˋ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
electric saw (esp. electric chain saw)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
electric saw (esp. electric chain saw)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0